Shanghai Orsin Medical Technology Co., Ltd. miaomiao8615@orsins.com 86-021-57450666
Màu nắp | Chất phụ gia | Loại mẫu | Ứng dụng chính | Lưu ý chính |
---|---|---|---|---|
Đỏ | Không có/Chất hoạt hóa đông máu | Huyết thanh | Sinh hóa thường quy (chức năng gan/thận), xét nghiệm miễn dịch (dấu ấn ung thư, viêm gan/HIV), xét nghiệm ngân hàng máu | Chất hoạt hóa đông máu đẩy nhanh quá trình đông máu. Đối với trường hợp khẩn cấp, sử dụng ống màu cam-đỏ. |
Vàng | Gel tách + Chất hoạt hóa đông máu | Huyết thanh | Sinh hóa khẩn cấp (enzym tim, chức năng tuyến giáp), theo dõi thuốc điều trị | Hàng rào gel tách các tế bào khỏi huyết thanh; ổn định trong ≤48 giờ. |
Xanh lá | Heparin natri/liti | Huyết tương/Máu toàn phần | Điện giải, phân tích khí máu, nghiên cứu huyết học | CHỐNG CHỈ ĐỊNH đối với đếm WBC (heparin gây kết dính tế bào). |
Xanh lá nhạt | Heparin liti + Gel trơ | Huyết tương | Xét nghiệm huyết tương khẩn cấp (ví dụ: ICU), phân tích điện giải | Tách huyết tương nhanh chóng giảm thiểu ô nhiễm tế bào. |
Tím (Tím) | EDTA (K₂/K₃) | Máu toàn phần | CBC, phân loại máu, HbA1c | CHỐNG CHỈ ĐỊNH đối với xét nghiệm đông máu/canxi/kali (EDTA tạo phức với ion). |
Xanh da trời nhạt | Natri citrat (3.2%~3.8%) | Huyết tương | Nghiên cứu đông máu (PT, APTT, fibrinogen) | Yêu cầu tỷ lệ máu-chống đông máu nghiêm ngặt 1:9; đổ đầy không đủ làm thay đổi kết quả. |
Đen | Natri citrat (3.2%) | Máu toàn phần | Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) | Tỷ lệ chống đông máu-máu cố định 1:4; thừa chất chống đông làm loãng mẫu. |
Xám | Natri florua + Kali oxalat | Huyết tương/Máu toàn phần | Xét nghiệm glucose (ức chế quá trình đường phân) | CHỐNG CHỈ ĐỊNH đối với xét nghiệm urê dựa trên urease; có thể can thiệp vào các xét nghiệm enzym. |
Xanh hoàng gia | Heparin/EDTA (không chứa nguyên tố vi lượng) | Huyết thanh/Huyết tương | Xét nghiệm nguyên tố vi lượng/độc chất (ví dụ: chì trong máu) | Sử dụng vật liệu siêu tinh khiết để tránh ô nhiễm nguyên tố vi lượng. |