Shanghai Orsin Medical Technology Co., Ltd. miaomiao8615@orsins.com 86-021-57450666
Shanghai Orsin Medical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > ống xét nghiệm máu chân không > Ống lấy máu EDTA với chất chống đông chính xác

Ống lấy máu EDTA với chất chống đông chính xác

Chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: Orsin

Chứng nhận: ISO 13485

Số mô hình: Gel Clot Activator

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100/PC

Giá bán: có thể đàm phán

Thời gian giao hàng: 1-4 tuần

Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây

Khả năng cung cấp: 20 triệu/PC/bướm đêm

Nhận được giá tốt nhất
nói chuyện ngay.
Chi tiết sản phẩm
Làm nổi bật:

Ống lấy máu EDTA với chất chống đông

,

Ống nghiệm chân không lấy máu EDTA

,

Ống lấy máu với chất chống đông chính xác

Các tùy chọn vận chuyển:
Đường biển, đường hàng không hoặc tàu hỏa
thời gian dẫn đầu:
1-4 tuần
In logo:
Có sẵn cho các đơn đặt hàng lớn (> 30000 PC)
vật liệu đóng gói:
Thú cưng/thủy tinh
Màu sắc:
Minh bạch
Thuận lợi:
Tăng cường tính ổn định
Đặc tính chống đông máu:
Xuất sắc
Điều kiện lưu trữ:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng
Sử dụng lâm sàng:
Ngân hàng máu
Của cải:
Bền bỉ và đáng tin cậy
thuốc nhuộm:
Màu tím
Thứ tự mẫu:
Có sẵn
Các tùy chọn vận chuyển:
Đường biển, đường hàng không hoặc tàu hỏa
thời gian dẫn đầu:
1-4 tuần
In logo:
Có sẵn cho các đơn đặt hàng lớn (> 30000 PC)
vật liệu đóng gói:
Thú cưng/thủy tinh
Màu sắc:
Minh bạch
Thuận lợi:
Tăng cường tính ổn định
Đặc tính chống đông máu:
Xuất sắc
Điều kiện lưu trữ:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng
Sử dụng lâm sàng:
Ngân hàng máu
Của cải:
Bền bỉ và đáng tin cậy
thuốc nhuộm:
Màu tím
Thứ tự mẫu:
Có sẵn
Mô tả sản phẩm

I. Đặc tính sản phẩm

Ống lấy máu EDTA (nắp tím) sử dụng dipotassium hoặc tripotassium ethylenediaminetetraacetate (EDTA-K₂ hoặc EDTA-K₃) làm chất chống đông chính, với các đặc điểm:

  1. Cơ chế chống đông chính xác: Tạo phức với các ion canxi (Ca²⁺) trong máu để ngăn chặn sự hoạt hóa thrombin, đạt được sự chống đông hoàn toàn trong khi bảo tồn tối đa hình thái tế bào máu.

  2. Thiết kế vật lý tối ưu:

    • Ống nhựa PET hoặc thủy tinh trong suốt, có độ bền cơ học và khả năng chống ánh sáng;

    • Liều lượng chất chống đông được nạp sẵn chính xác (1.5–2.2 mg EDTA/mL máu), độ chính xác chân không ≤±5%.

  3. An toàn & Kiểm soát chất lượng:

    • Khử trùng bằng bức xạ gamma (8–25 kGy), kiểm soát mức độ nội độc tố;

    • Tuân thủ ISO13485/CE; nắp tím tiêu chuẩn để nhận dạng nhanh chóng.

II. Ứng dụng

Chủ yếu dùng cho xét nghiệm huyết học, với các ứng dụng cụ thể:

Loại xét nghiệm Ứng dụng phù hợp Hạn chế
Huyết học cơ bản Tổng phân tích tế bào máu (CBC), Hemoglobin (Hb), Phân loại nhóm máu, Đếm hồng cầu lưới Xét nghiệm đông máu (ví dụ: PT/APTT), Xét nghiệm chức năng tiểu cầu
Xét nghiệm chuyên biệt Hemoglobin Glycated (HbA1c), Điện di Hemoglobin, Đo tế bào dòng chảy Điện giải (Ca²⁺/K⁺/Na⁺)/Xét nghiệm sắt, Phosphatase kiềm, Creatine Kinase
Sinh học phân tử Chiết xuất DNA/RNA, Xét nghiệm axit nucleic mầm bệnh (với chất ổn định) PCR (EDTA có thể ức chế hoạt động của enzyme)

Lưu ý: Ống EDTA không được sử dụng cho xét nghiệm điện giải, nguyên tố vi lượng hoặc xét nghiệm đông máu do sự can thiệp của sự tạo phức.

III. Quy trình sử dụng & Thông số kỹ thuật

Quy trình Yêu cầu Lưu ý vận hành chính
Trước khi lấy máu Kiểm tra hạn sử dụng/độ nguyên vẹn chân không Bảo quản: 2–25°C, nơi tối, khô ráo
Lấy máu & Trộn Lật nhẹ 5–8 lần ngay sau khi lấy máu Lực quá mạnh → tan máu; trộn không đủ → vi huyết khối; tăng tốc nếu >25°C
Thời gian xét nghiệm Xét nghiệm thường quy: hoàn thành trong vòng 24 giờ Đếm WBC: 48 giờ ở 4°C; Đếm tiểu cầu: ≤24 giờ ở 4°C
Ly tâm Không dùng để ly tâm trực tiếp Tách huyết tương yêu cầu chất tách gel (0.8–1.2 g/ống)

IV. Thận trọng

  1. Nguy cơ từ chất chống đông:

    • Đổ đầy quá mức (>2.2 mg/mL): co rút hồng cầu/sưng tiểu cầu → biến dạng hình thái;

    • Đổ đầy không đủ: Chống đông không đủ → vi huyết khối → tắc nghẽn dụng cụ.

  2. Xử lý mẫu:

    • Không sử dụng lại ống hoặc trộn các chất phụ gia;

    • Thể tích máu ≤ dung tích ghi trên nhãn (ví dụ: ≤5.5 mL đối với ống 5 mL).

  3. An toàn:

    • EDTA có tính ăn mòn; rửa ngay da/mắt bằng nước nếu tiếp xúc.

V. Câu hỏi thường gặp

  1. EDTA-K₂ so với EDTA-K₃?

    • Độ hòa tan: K₃ hòa tan dễ hơn → ống nạp sẵn chất lỏng; K₂ → ống nhựa phun khô;

    • Hiệu suất: Chống đông tương đương, nhưng K₃ dư thừa có thể gây ra hiện tượng vệ tinh tiểu cầu (giả giảm tiểu cầu).

  2. Nguyên nhân gây ra Giả giảm tiểu cầu? Giải pháp?

    • Nguyên nhân: Kết tập tiểu cầu do EDTA (~0.1% tỷ lệ mắc phải) hoặc bám dính bạch cầu trung tính (vệ tinh);

    • Giải pháp: Lấy lại bằng ống citrate natri.

  3. Có thể sử dụng ống có vi huyết khối không?
    Không. Vi huyết khối cho thấy sự thất bại của quá trình chống đông → lấy lại với việc trộn kỹ.

  4. Thích hợp cho xét nghiệm glucose?
    → Tương thích với natri florua (2–4 mg/mL máu) để ức chế quá trình đường phân; xác nhận tính tương thích của hệ thống.


Lưu ý lâm sàng: Ống EDTA vẫn là tiêu chuẩn vàng cho CBC. Đối với các trường hợp bất thường (ví dụ: nghi ngờ rối loạn tiểu cầu), nên xét nghiệm song song với các chất chống đông khác.

sản phẩm của chúng tôi
Sản phẩm tương tự